CHI TIẾT SẢN PHẨM

|
Thuộc tính (Property)
|
Thông số (Specification)
|
Ghi chú
|
|
Nguồn phụ (Auxiliary Supply)
|
230V/110V AC
|
|
|
Dung sai điện áp (Voltage Tolerance)
|
-20% đến 15%
|
|
|
Tần số (Frequency)
|
50 Hz
|
|
|
Công suất tiêu thụ (Burden on aux.)
|
<3 VA
|
|
|
Độ chính xác (Accuracy)
|
Cấp 1 (Class 1)
|
|
|
Cách ly (Isolation)
|
Tiêu chuẩn 2 kV (4 kV theo yêu cầu)
|
|
|
Khả năng quá tải (Overload Capacity)
|
1.2 X Điện áp định mức liên tục; 1.5 X Điện áp định mức trong 10 giây
|
|
Loại Đầu vào (Input Type)
|
Các Dải Điện áp (Ranges)
|
|
AC Voltage
|
0-63.5 V, 0-110 V, 0-230 V, 0-300 V, 0-440 V, 0-500 V
|
|
DC Voltage
|
0-1000 V
|
|
Loại Điện áp (Voltage Type)
|
Dải (Range)
|
Tải (Burden)
|
|
DC Voltage
|
0-1 V
|
1 kΩ
|
|
0.5-5 V
|
1 kΩ
|
|
|
1-5 V
|
5 kΩ
|
|
|
0-10 V
|
10 kΩ
|
|
|
2-10 V
|
10 kΩ
|
|
|
DC milliampere
|
0-1 mA
|
5 kΩ
|
|
0-5 mA
|
1 kΩ
|
|
|
0-10 mA
|
1 kΩ
|
|
|
2-10 mA
|
1 kΩ
|
|
|
0-20 mA
|
500 Ω
|
|
|
4-20 mA
|
500 Ω
|
|
Thuộc tính (Property)
|
Thông số (Specification)
|
|
Kích thước (Dimensions)
|
70x55x110 mm
|
|
Lắp đặt (Mounting)
|
DIN rail/2x M4 screws
|
|
Trọng lượng (Weight)
|
400 g
|
|
Nhiệt độ Lưu trữ (Storage Temperature)
|
-10° đến 55°C
|
|
Nhiệt độ Hoạt động (Operating Temperature)
|
-20° đến 75°C
|
|
Độ ẩm (Humidity)
|
<95% RH
|

|
Property
|
Specification
|
|
Auxiliary Supply
|
230V/110V AC
|
|
Voltage Tolerance
|
-20% to 15%
|
|
Frequency
|
50 Hz
|
|
Burden on aux.
|
<3 VA
|
|
Accuracy
|
Class 1
|
|
Isolation
|
2 kV standard (4 kV on request)
|
|
Overload Capacity
|
1.2 X Rated voltage continuous; 1.5 X Rated voltage for 10 sec.
|
|
Input Type
|
Ranges
|
|
AC Voltage
|
0-63.5 V, 0-110 V, 0-230 V, 0-300 V, 0-440 V, 0-500 V
|
|
DC Voltage
|
0-1000 V
|
|
Voltage Type
|
Range
|
Burden
|
|
DC Voltage
|
0-1 V
|
1 kΩ
|
|
0.5-5 V
|
1 kΩ
|
|
|
1-5 V
|
5 kΩ
|
|
|
0-10 V
|
10 kΩ
|
|
|
2-10 V
|
10 kΩ
|
|
|
DC milliampere
|
0-1 mA
|
5 kΩ
|
|
0-5 mA
|
1 kΩ
|
|
|
0-10 mA
|
1 kΩ
|
|
|
2-10 mA
|
1 kΩ
|
|
|
0-20 mA
|
500 Ω
|
|
|
4-20 mA
|
500 Ω
|
|
Property
|
Specification
|
|
Dimensions
|
70x55x110 mm
|
|
Mounting
|
DIN rail/2x M4 screws
|
|
Weight
|
400 g
|
|
Storage Temperature
|
-10° to 55°C
|
|
Operating Temperature
|
-20° to 75°C
|
|
Humidity
|
<95% RH
|
+ Tài liệu kỹ thuật
THÔNG TIN NHÀ SẢN XUẤT
Veritek Engineering là công ty tiên phong trong việc sản xuất nhiều loại công tơ bảng điện, công tơ đa năng, DPM, máy biến dòng, rơle bảo vệ, đầu dò, bộ hẹn giờ, v.v. từ năm 1995. Các sản phẩm của công ty đã được chứng minh và đáng tin cậy với hơn 25000 lượt hoàn tất lắp đặt thiết bị bổ sung hàng năm trên khắp Ấn Độ và trên thị trường xuất khẩu. Công ty cam kết xây dựng một tổ chức chất lượng nhằm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng cao nhất để làm hài lòng khách hàng. Veritek Engineering luôn sẵn sàng cung cấp những sản phẩm chất lượng và hiệu quả vào ngành công nghiệp cũng như trong ứng dụng thực tiễn.
Liên hệ chúng tôi để đáp ứng tốt nhất yêu cầu của quý khách.
ĐT: 0962 676 725
Đ/C: Số 6 Đặng Văn Ngữ, Phương Liên, Hà Nội
Website: www.Enersys-elec.vn



